Đánh giá xe Mazda BT-50 Deluxe 4×2 2.2 AT 2021, Xe bán tải Mazda. Giá xe Mazda BT-50 Deluxe 4×2 2021 thế nào? Mua xe trả góp. Thông số kỹ thuật.
Mazda BT-50 được đánh giá là một làn gió mới trong phân khúc xe bán tải phát triển mạnh tại thị trường Việt Nam. Trong khi các đối thủ lựa chọn phong cách mạnh mẽ, cứng cáp thì dòng xe này lại gây ấn tượng với dáng vẻ nhẹ nhàng và mềm mại.
Trong số các phiên bản được phân phối, biến thể BT-50 Deluxe 4×2 thu hút nhiều sự quan tâm bởi ngoài những đặc trưng nổi bật của dòng xe, nó còn có mức giá khá hợp lý.
Giới thiệu chung
Mazda BT-50 Deluxe 4×2 nhập khẩu nguyên chiếc và cạnh tranh với loạt đối thủ như Ford Ranger, Toyota Hilux, hay Mitsubishi Triton.
Phiên bản này có trang bị với hộp số tự động cùng thiết kế 1 cầu, không quá nhấn mạnh các trải nghiệm địa hình như các bản 2 cầu. Mức giá phải chăng nhờ lược bỏ một số tiện nghi cao cấp, phù hợp với khách hàng sử dụng trong nội đô và ưu tiên tiết kiệm chi phí ban đầu.
Giá xe
Phiên bản xe | Mazda BT-50 Deluxe 4×2 | |||
Giá công bố | 599.000.000 VNĐ | |||
Khuyến mại | Liên hệ | |||
Giá xe lăn bánh tham khảo (*) | ||||
Hà Nội | 639 triệu VNĐ | |||
TP Hồ Chí Minh | 639 triệu VNĐ | |||
Các tỉnh | 639 triệu VNĐ |
Giá xe bán tải Mazda BT50 Deluxe 4×2 lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi.
Mazda BT-50 Deluxe 4×2 mang đến khách hàng Việt Nam 5 lựa chọn màu sắc gồm: Trắng, Bạc, Nâu, Xám xanh, và Xanh.
Ngoại thất mềm mại
Mazda BT-50 chọn phong cách thiết kế mềm mại và tinh tế, khác biệt so với các đối thủ cùng phân khúc. Phong cách hầm hố và phong trần thường thấy ở các mẫu Pick-up được điều chỉnh tối đa.
Xe có kích thước Dài x rộng x cao tổng thể là 5365 x 1850 x 1821 mm, so với Ford Ranger thì khá tương đồng. Ranger có kích thước lần lượt là: 5.362 x 1.860 x 1.830 mm.
Đầu xe
Nhìn từ chính diện, BT-50 gây ấn tượng nhờ lưới tản nhiệt hình quen thuộc cùng các thanh ngang được bo cong mềm mại. Khu vực này được trang bị nhiều chi tiết mạ chrome bởi Mazda, tăng thêm vẻ sang trọng và cuốn hút.
Hốc đèn sương mù phía dưới có hình tròn, bố trí trong hốc một cách gọn gàng và cổ điển. Đèn pha mặc dù chỉ sử dụng bóng halogen nhưng vẫn tích hợp tính năng bật/tắt tự động và thiết kế thanh thoát.
Thân xe
Từ phía bên, xe hiển thị đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thiết kế KODO “Linh hồn của chuyển động” với các đường nét mềm mại. Hốc bánh đã được tăng kích cỡ so với phiên bản trước, tạo vẻ thể thao hơn.
Tay nắm cửa và gương chiếu hậu đều có chi tiết mạ Crom bạc, đem lại vẻ sang trọng tối đa.
Mazda BT-50 Deluxe 4×2 lăn bánh trên bộ la zăng 17 inch được thiết kế hình cánh hoa thanh lịch.
Đuôi xe
Giống như nhiều mẫu pick-up khác, từ phía sau, Mazda BT-50 Deluxe 4×2 trông đơn giản với một vài chi tiết cơ bản. Cụm đèn hậu to bản hình chiếc lá, đặt ngang hai bên hông tạo nên sức hút mạnh mẽ.
Kích thước thùng hàng của BT-50 đạt 1490 x 1560 x 513 mm với Dài x Rộng x Cao tổng thể, một con số trung bình trong phân khúc.
Nội thất thực dụng
Khi bước vào khoang hành khách, người dùng thấy rõ nét thực dụng mà xe mang lại. Mỗi chi tiết đều thiết kế nhằm mục đích hiệu quả nhất, nhưng không hề sơ sài.
Chiều dài trục cơ sở của sản phẩm này đạt 3220 mm, tương tự đối thủ trong phân khúc bán tải Ford.
Khoang lái
Bảng tablo với tông màu xám chủ đạo mang vẻ nam tính, cùng các nút bấm được tinh giản tối đa. Các nút xoay còn lại được bày trí gọn, dễ dùng.
Vô lăng bọc da 3 chấu quen thuộc. Tuy mang lại cảm giác cầm nắm tốt nhưng chưa thực sự nổi bật về mặt thẩm mỹ vì có thiết kế khá đơn giản. Để tăng tính tiện dụng, Mazda đã tích hợp nhiều nút bấm hỗ trợ người cầm lái.
Mặc dù giá rẻ nhưng sản phẩm này vẫn có ghế ngồi bọc da, chi tiết được đánh giá cao vì tránh hiện tượng bám mồ hôi – điều dễ gây khó chịu ở khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.
Khoang hành khách
Khoang hành khách cho trải nghiệm ấn tượng nhờ khoảng để chân và tựa đầu thoải mái, phù hợp với người dùng Việt Nam có hình thể trung bình.
Mazda còn bố trí thêm tựa tay ghế sau và ngăn để ly để tăng tính tiện dụng cho khu vực này.
Tiện nghi
Mazda BT-50 Deluxe 4×2 trang bị nhiều tiện nghi đáng chú ý như đầu CD, MP3, Radio, kết nối nhiều tiện ích như AUX, USB, Ipod, âm thanh 6 loa, màn hình cảm ứng 7 inch và hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập.
Những trang bị này hoàn toàn không thua kém các mẫu SUV/Crossover giá cao hơn trên thị trường hiện nay.
Động cơ vừa phải
Mazda BT-50 Deluxe 4×2 sử dụng động cơ Diesel 2.2L tăng áp, 4 xy lanh thẳng hàng và bộ làm mát khí nạp, có khả năng tạo ra công suất tối đa 148 mã lực và mô men xoắn cực đại 375 Nm, cùng hộp số tự động 6 cấp.
So với 3 động cơ trên Ford Ranger, động cơ này đều yếu hơn.
Vận hành tương đối tốt
Mặc dù không mạnh mẽ nhưng Mazda BT-50 Deluxe 4×2 vẫn được đánh giá cao về trải nghiệm vận hành: gầm cao 237 mm và khả năng lội nước lên đến 800 mm, có thể chinh phục mọi điều kiện đường phố.
Xe trang bị hệ thống treo độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn phía trước và hệ thống treo nhíp lá phía sau, tuy nhiên xe khá cứng nếu chở thiếu tải. Hệ thống trợ lực lái thủy lực mang lại cảm giác đằm tay nhưng không thoải mái khi lái trong đô thị.
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Mazda BT-50 dao động trong khoảng 7,6-9 lít/100 km.
km đường hỗn hợp.
Độ an toàn tạm ổn
Mazda BT-50 Deluxe 4×2 mang đến tính năng an toàn cơ bản đầy đủ như:
- Cảm biến lùi
- Chống trộm, Mã hóa động cơ, Chìa khóa điều khiển từ xa
- Hệ thống ga tự động
- Trang bị 2 túi khí
- Hệ thống khởi hành ngang dốc HLA
- Hệ thống kiểm soát tải trọng LAC
- Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
- Kiểm soát chống lật RSC
- Kiểm soát lực kéo chống trượt TSC
- Hệ thống cân bằng điện tử DSC
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA, phân bổ lực phanh EBD, chống bó cứng phanh ABS
Kết luận
Mazda BT-50 Deluxe 4×2 là một lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng muốn thử sự mới lạ mà Ford Ranger đã quá chiếm lĩnh trong phân khúc xe bán tải.
Ngoài ra, xe còn có nhiều ưu điểm nổi bật như thiết kế mềm mại, trang bị hiện đại và giá cả hợp lý, phù hợp cho cả nhu cầu chở hàng và sử dụng trong gia đình hàng ngày.
Thông số kỹ thuật
Tên xe | Mazda BT-50 Deluxe 4×2 2021 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Bán tải |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan |
Kích thước DxRxC (mm) | 5365 x 1850 x 1821 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 mm |
Tự trọng | 1974 kg |
Động cơ | Tăng áp |
Dung tích công tác | 2.2L |
Dung tích bình nhiên liệu | 80 Lít |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Công suất cực đại (hp) | 148 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 375 |
Hộp số | Tự động 6 cấp |
Hệ dẫn động | 1 cầu |
Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn |
Hệ thống treo sau | Nhíp lá |
Tay lái trợ lực | Thủy lực |
Cỡ mâm | 17 inch |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trung bình 9 Lít/100 km |