Mẫu Honda CR-V thế hệ mới thứ 6 của thương hiệu Nhật Bản, đã có thiết kế cải tiến đáng kể, nâng cấp tiện nghi cùng hệ thống an toàn. Phiên bản Hybrid đã được bổ sung, với mức giá bắt đầu từ 1,109 tỷ đồng.
Giới thiệu chung
Honda Việt Nam đã chính thức trình làng Honda CR-V 2025 vào ngày 25/10-2023, đây là thế hệ mới nhất của dòng xe này tại thời điểm hiện nay.
Mẫu xe này ra mắt đã nhận được nhiều sự chú ý từ khách hàng bởi thiết kế mạnh mẽ và lịch sự hơn so với phiên bản trước. Hơn thế nữa, Honda CR-V 2025 cũng đã được hiện đại hóa với trang bị tiện ích và công nghệ an toàn vượt trội.
Tại thị trường nội địa, Honda CR-V All New được cung cấp với 2 tùy chọn động cơ: động cơ xăng (Sản xuất trong nước) và động cơ Hybrid (Nhập khẩu từ Thái Lan).
Xe có 4 phiên bản, gồm bản G, bản L, bản L AWD và e:HEV RS (Hybrid). Động cơ Hybrid lần đầu tiên được giới thiệu đến khách hàng Việt Nam trên mẫu Honda CR-V.
Thông số | Honda CRV 2023-2025 |
---|---|
Phân khúc | SUV hạng C |
Số chỗ ngồi | 05/ 07 |
Xuất xứ | Nhập khẩu và lắp ráp |
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681/1.691 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.710 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 198 |
Trợ lực lái | Điện |
Hệ thống treo | Kiểu MacPherson/Liên kết đa điểm |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,5 |
Động cơ | Xăng 1.5L VTEC TURBO/ Hybrid |
Mã lực hoạt động của xe | 188/ 204 |
Loại dẫn động | RWD và AWD |
Loại hộp số | Hộp số vô cấp CVT |
Kích thước mâm xe | 18 inch |
Chi phí cho xe Honda CRV là bao nhiêu?
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại Tp. HCM (tỷ đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (tỷ đồng) |
CR-V G | 1,109 | 1,286 | 1,264 | 1,251 |
CR-V L | 1,159 | 1,346 | 1,318 | 1,301 |
CR-V L AWD | 1,310 | 1,500 | 1,491 | 1,475 |
CR-V e:HEV RS | 1,259 | 1,459 | 1,439 | 1,422 |
Với các màu đỏ và trắng của bản L, L AWD và e:HEV RS, người mua sẽ cần thêm 5 triệu đồng vào giá bán.
Các lựa chọn màu xe (7 màu):
- Xanh lịch lãm
- Đỏ cá tính
- Trắng ngọc quý phái
- Trắng ngà
- Xám phong cách
- Đen ánh độc tôn
- Titan mạnh mẽ.
Thiết kế ngoại hình Honda CRV 2025: Mạnh mẽ và lịch lãm
Honda CR-V thế hệ thứ 6 mang tới một diện mạo hoàn toàn mới mẻ khác biệt so với phiên bản trước đó. Bề ngoài của xe chịu tác động mạnh mẽ từ ngôn ngữ thiết kế mới của hãng xe Nhật Bản, tôn vinh nét mạnh mẽ và lịch lãm.
Kích thước tổng thể dài x chiều rộng x chiều cao được ghi nhận lần lượt là 4.691 x 1.866 x 1.681/1.691 mm (tùy theo phiên bản), chiều dài cơ sở là 2.710 mm và khoảng sáng gầm đạt 198mm.
Chiều dài của mẫu xe mới đã tăng 68 mm và chiều rộng tăng 11 mm so với phiên bản trước, là điểm nổi bật cải tiến.
Đầu xe
Phần đầu xe Honda CRV 2025 thể hiện sự mới mẻ hoàn toàn với lưới tản nhiệt hình tứ giác lớn. Bên trong, lưới tản nhiệt được trang trí các họa tiết hình con thoi lớn, phủ sơn đen mạnh mẽ, tăng cường vẻ thể thao nổi bật cho mẫu xe.
Thiết kế hệ thống chiếu sáng chính nằm ở phía trên lưới tản nhiệt của xe. Cụm đèn pha LED phối hợp cùng dải đèn LED định vị ban ngày mảnh mai tạo nên điểm nhấn sắc nét cho mẫu xe 7 chỗ của Honda.
Đèn sương mù được bố trí ở khu vực phía dưới với hai bên góc chữ C cùng một khe gió trung tâm cỡ lớn, bao quanh bởi hệ thống lưới tổ ong độc đáo, liền mạch với cản trước sơn đen được làm sắc cạnh hơn so với bản trước.
Thân xe
Phần thân của xe toát lên vẻ thể thao, mạnh mẽ của một mẫu SUV gầm cao với đường nét thiết kế khỏe khoắn và vuông vức.
Thân xe còn hòa hợp với các chi tiết như gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng màu sơn xe. Gương xe có thể chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và được trang bị thêm camera LandWatch là điểm nổi bật.
Chiếc xe được trang bị mâm hợp kim 5 chấu kép chắc chắn, với kích thước 18 inch.
Phiên bản sử dụng động cơ đốt trong thông thường sẽ có bộ mâm màu bạc sáng, tạo sự khác biệt với bản Hybrid sử dụng bộ mâm sơn màu đen bóng.
Đuôi xe
Sự bất ngờ mạnh mẽ ở phía sau xe đến từ thiết kế mới của cụm đèn hậu và phom dáng bề thế, tạo ấn tượng với người dùng.
Chiếc xe Honda với lựa chọn 5 chỗ hoặc 7 chỗ này có cụm đèn hậu LED hoàn toàn mới, kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, nổi bật hai bên hông xe.
Cản sau xe sơn đen mở rộng, tạo vẻ khỏe khoắn. Ống xả đã được thiết kế gọn vào trong, giúp mẫu xe trông thanh thoát hơn khi nhìn từ phía sau.
Ngoài ra, xe còn có các trang bị cơ bản khác như cánh lướt gió trên cao, ăng ten vây cá, đèn báo phanh hai bên và cần gạt tự động phía sau.
Tổng thể, Honda CR-V 2025 All New mang đến diện mạo mạnh mẽ và hấp dẫn hơn so với phiên bản trước đó.
Nội thất Honda CRV 2025: Rộng rãi, hiện đại
Thiết kế bên trong của xe SUV 7 chỗ Honda CR-V 2025 trải qua sự thay đổi đáng kể, mang lại cảm giác sang trọng và hiện đại hơn cho người dùng.
Với không gian nội thất rộng rãi hơn nhờ kích thước được cải thiện và sự xuất hiện của nhiều tiện nghi hiện đại, đây là điểm nổi bật so với phiên bản trước đó.
Khoang lái & Tiện nghi
Chiếc xe vẫn giữ nguyên vô lăng bọc da dạng 3 chấu quen thuộc, tích hợp các phím điều khiển tiện lợi.
Cụm đồng hồ kỹ thuật số sắc nét nằm phía sau vô lăng, với kích thước thay đổi từ 7 đến 10,2 inch tùy thuộc vào từng phiên bản.
Màn hình giải trí cảm ứng 9 inch đặc biệt nổi bật tại trung tâm taplo xe.
Ngay bên dưới màn hình giải trí, hệ thống lưới tổ ong mới hoàn toàn trải dài ngang taplo xe, đem lại sự phá cách và hiện đại cho không gian lái xe Honda CRV 2025.
Ngoài ra, mẫu xe vẫn giữ lại hệ thống phím bấm cơ học, núm xoay điều chỉnh truyền thống và cần số dạng gạt ở khu vực bệ trung tâm.
Honda CR-V 2025 còn tích hợp một số tiện nghi khác đáng chú ý:
- Hệ thống âm thanh Bose với 12 loa cao cấp
- Màn hình HUD hiển thị trên kính lái
- Hệ thống điều hòa tự động với 2 vùng độc lập
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Khả năng sạc điện thoại không dây
- Chức năng mở khóa thông minh
- Chìa khóa thẻ từ
Ghế ngồi trên Honda CR-V 2025 được bọc da mềm mại, đường chỉ may tinh tế trên bề mặt ghế cùng độ hoàn thiện cao. Ghế lái xe có thể chỉnh điện 8 hướng, còn ghế phụ có thể chỉnh 4 hướng và nhớ 2 vị trí ghế lái.
Khoang hành khách
Mẫu SUV cỡ C Honda CR-V 2025 có tùy chọn phiên bản 5 chỗ ngồi (phiên bản Hybrid) và phiên bản 7 chỗ ngồi (phiên bản xăng).
Không gian của hàng ghế thứ 2 nghe nói rộng rãi, được người dùng đánh giá cao về sự thoải mái khi sử dụng. Hành khách tại đây được trang bị tựa đầu riêng cho mỗi vị trí, kèm theo bệ tỳ tay sau ở giữa và cửa gió điều hòa riêng biệt.
Ở phiên bản 7 chỗ, cho dù đã có sự cải tiến về chiều dài so với phiên bản trước đó, nhưng không gian ở hàng ghế thứ 3 vẫn bị hạn chế cho người lớn khi sử dụng.
Khoang hành lý
Dung tích của khoang hành lý đối với bản 5 chỗ là 756l, trong khi đó, bản 7 chỗ vẫn chưa được công bố thông tin chính thức.
Động cơ Honda CR-V 2025
Có hai tùy chọn động cơ cho phiên bản Honda CR-V 2025, đó là động cơ xăng hoặc động cơ Hybrid.
Honda CR-V cung cấp ba phiên bản cho tùy chọn động cơ xăng: G, L và L AWD. Động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO là điểm chung của các phiên bản xăng, cho công suất cực đại 188 mã lực cùng mô men xoắn 240 Nm.
Ở phiên bản Hybrid, hệ thống mô tơ kép cùng động cơ đốt trong 2.0L được trang bị cho mẫu xe Honda CR-V e:HEV RS.
Công suất tối đa của động cơ đốt trong và mô tơ điện lần lượt đạt 146 mã lực và 181 mã lực. Khi kết hợp giữa động cơ đốt trong và mô tơ Hybrid, công suất cực đại có thể đạt đến 204 mã lực, với mô men xoắn 335 Nm.
Hộp số E-CVT là sự kết hợp với động cơ của phiên bản Honda CR-V Hybrid.
Những đặc điểm ưu việt trong vận hành khiến Honda CR-V 2025 nổi bật trong phân khúc SUV hạng C ở Việt Nam, được người dùng đánh giá rất cao cả về sự ổn định, mạnh mẽ và đầm chắc trong điều kiện sử dụng thực tế.
An toàn Honda CRV 2025
Tính an toàn của Honda CR-V 2025 nổi bật nhờ hàng loạt trang bị hiện đại và ưu việt. Đáng chú ý trong số đó là các tính năng an toàn đáng kể như:
- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB) được áp dụng cho các bản động cơ xăng
- Hệ thống đèn chiếu xa thích ứng tự động (ADB) được áp dụng cho phiên bản động cơ Hybrid
- Bao gồm hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng với dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
- Hệ thống giúp giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
- Khả năng hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Hệ thống thông báo khi xe phía trước xuất phát (LCDN)
Honda CR-V và các đối thủ cạnh tranh
Honda CR-V, với mức giá khởi điểm từ 1,109 tỷ đồng, cạnh tranh đối với các mẫu SUV hạng C cùng phân khúc, cụ thể có giá như sau:
Mazda CX-5 có giá từ 749.000.000 VNĐ
Giá bán của KIA Sportage bắt đầu từ 859.000.000 VNĐ
Mitsubishi Outlander có giá từ 825.000.000 VNĐ
Tổng kết
Ưu điểm
- Thiết kế giữ được dáng vẻ bền bỉ và chững chạc
- Không gian nội thất rộng rãi
- Động cơ mạnh mẽ, có khả năng tăng tốc nhanh
- Vận hành ổn định, êm ái và cân bằng tốt
- Được trang bị công nghệ an toàn hiện đại
- Giá trị bán lại cao
- Xe tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Hàng ghế thứ ba ít thoải mái
- Khả năng cách âm chưa tốt, tiếng động cơ gầm khá rõ khi chạy trên 60km/h
- So với các đối thủ cùng phân khúc CUV-C, giá bán hơi cao
Honda CR-V 2025 có thiết kế mạnh mẽ, lịch lãm cùng không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi hiện đại và an toàn vượt trội. Khả năng vận hành chắc chắn, ổn định và tiết kiệm nhiên liệu cũng là điểm nổi bật không phải xe nào cũng có.
Mặc dù mức giá có phần chênh lệch so với vài đối thủ trong phân khúc, nhưng với những giá trị Honda CR-V đem lại, điều đó không phải là trở ngại lớn. Honda CR-V 2025 hứa hẹn sẽ gặt hái nhiều thành công nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ từ người tiêu dùng trong nước trong thời gian sắp tới.
Thông số kỹ thuật xe Honda CR-V 2025 thế hệ mới tại Việt Nam
Thông số kích thước
Thông số | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS | |||
D x R x C (mm) | 4.691 x 1.866 x 1.681 | 4.691 x 1.866 x 1.691 | 4.691 x 1.866 x 1.681 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.701 | 2.700 | 2.701 | ||||
Khoảng sáng (mm) | 198 | Gập 50:50 | |||||
Điều hòa không khí | Cửa gió hàng ghế sau, điều chỉnh tự động | Cửa gió hàng ghế sau, điều chỉnh tự động 2 vùng | Cửa gió hàng ghế sau, điều chỉnh tự động 2 vùng | Cửa gió hàng ghế sau, điều chỉnh tự động 2 vùng | |||
Cửa sổ trời | Không | Toàn cảnh | Toàn cảnh | Toàn cảnh | |||
Hệ thống giải trí | Âm thanh 8 loa, màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Apple Carplay và Android Auto | Âm thanh 9 loa, màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Apple Carplay và Android Auto | Âm thanh 9 loa, màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Apple Carplay và Android Auto | Âm thanh 11 loa Bose, màn hình cảm ứng 9 inch, kết nối Apple Carplay và Android Auto | |||
Sạc không dây | Không | Có | Có | Có | |||
Hệ thống Honda SENSING | Không | Có | Có | Có | |||
Phanh tay điện tử và chế độ tự động giữ phanh | Có | Có | Có | Có |
Thông số tiện nghi
Thông số | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS |
Màn hình | 7 inch | 9 inch | 9 inch | 9 inch |
Hệ thống loa | 8 đơn vị loa | 8 đơn vị loa | 8 đơn vị loa | 12 đơn vị loa BOSE |
Kết nối điện thoại thông minh | Có (kết nối qua dây) |
Có (kết nối không qua dây) |
Có (kết nối không qua dây) |
Có (kết nối không qua dây) |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có khả năng | |||
Quay số nhanh giọng nói | Không có | Có chức năng | Có chức năng | Có chức năng |
Cổng USB/AM/FM/Bluetooth | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ | ||
Cổng sạc | 1 cổng USB 2 cổng Type C |
1 cổng USB 3 cổng Type C |
1 cổng USB 3 cổng Type C |
1 cổng USB 3 cổng Type C |
Hiển thị HUD | Không có | Không có | Có chức năng | Có chức năng |
Hệ thống điều hòa tự động | Độc lập hai vùng | Độc lập hai vùng | Độc lập hai vùng | |
Sạc không dây | Không hỗ trợ | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ | Có hỗ trợ |
Hệ thống Honda CONNECT | Có cung cấp | |||
Cửa gió xe phía sau | Đến hàng ghế 2 và 3 | Đến hàng ghế 2 | ||
Cốp chỉnh điện | Không có | Có tính năng mở rảnh tay & đóng tự động | Có tính năng mở rảnh tay & đóng tự động | Có tính năng mở rảnh tay & đóng tự động |
Gương trang điểm trước | Cung cấp sẵn | |||
Khởi động từ xa | Có chức năng | |||
Phanh tay điện tử (EPB) | Có hỗ trợ | |||
Chế độ giữ phanh tự động | Có chức năng | |||
Chìa khóa thông minh | Có tích hợp | Có (gồm tính năng mở từ xa) | Có (gồm tính năng mở từ xa) | Có (gồm tính năng mở từ xa) |
Tay nắm cửa cảm biến | Có tương thích | |||
Thẻ khóa thập phân | Không hỗ trợ | Có hỗ trợ |
Thông số động cơ
Thông số | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS | |
Mã động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van | DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng 2.0L | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 1.498 | 1.993 | |||
Hộp số | CVT | E-CVT | |||
Công suất cực đại (kW/rpm) | 140 (188HP)/6.000 | 204 HP | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 40/1.700~5.000 | Động cơ: 183/4.500 Mô-tơ: 350/0-2.000 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 57 | ||||
Hệ thống nhiên liệu | PGM-FI | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | Chu trình tổ hợp | 7.49 | 7.3 | 7.8 | 5.2 |
Chu trình đô thị cơ bản | 9.57 | 9.3 | 9.8 | 3.4 | |
Chu trình đô thị phụ | 6.34 | 6.2 | 6.7 | 6.3 | |
Hệ thống treo | |||||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||||
Hệ thống phanh | |||||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||||
Hệ thống hỗ trợ vận hành | |||||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | ||||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||||
Chế độ lái | Normal/ECON | Normal/ECON | Normal/ECON | Sport/Normal/ECON | |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | Không | |||
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Không | Có | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||||
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC) | Không | Có | |||
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC) | Có |
Thông số an toàn
Thông số | CR-V G | CR-V L | CR-V L AWD | CR-V e:HEV RS | |
An toàn chủ động: Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING | |||||
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) | Có | Có | Có | Có | |
Đèn pha thích ứng tự động (AHB) | Có | Có | Có | Có | |
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) | Có | Có | Có | Có | |
Giảm thiểu | Rời khỏi làn đường (RDM) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ duy trì làn đường (LKAS) | Có | Có | Có | Có | |
Đèn pha thông minh có thể thích ứng (ADB) | Không | Không | Không | Có | |
Thông báo khi xe phía trước xuất phát (LCDN) | Có | Có | Có | Có | |
Camera hỗ trợ quan sát làn (LaneWatch) | Không | Có | Có | Có | |
Hệ thống giám sát sự chú ý của lái xe | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lái chủ động (AHA) | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống ổn định của xe (VSA) | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo quay (TCS) | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống chống khóa phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ khởi động ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có | Có | |
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) | Có | Có | Có | Có | |
Camera lùi hỗ trợ | Có | Có | Có | Có | |
Cảm biến đỗ xe ở phía trước | Không | Không | Không | Có | |
Cảm biến đỗ xe ở phía sau | Không | Có | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có | Có | |
Chức năng khóa cửa tự động dựa trên tốc độ | Có | Có | Có | Có | |
Camera 360 độ | Không | Không | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đổ dốc | Có | Có | Có | Có | |
Lời nhắc kiểm tra hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống bị động | |||||
Túi khí cho lái xe và hành khách ngồi cạnh | Có | Có | Có | Có | |
Túi khí bên cho ghế trước | Có | Có | Có | Có | |
Túi khí rèm bảo vệ cho tất cả các ghế | Có | Có | Có | Có | |
Túi khí bảo vệ đầu gối | Ghế trước | Ghế trước | Ghế trước | Ghế trước | |
Nhắc nhở gài dây an toàn | Trên tất cả ghế | Trên tất cả ghế | Trên tất cả ghế | Trên tất cả ghế | |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có | Có | Có | |
Móc ghế an toàn dành cho trẻ em (ISO FIX) | Có | Có | Có | Có | |
Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau tai nạn | Không | Không | Không | Có | |
Hệ thống an ninh | |||||
Chìa khóa chống trộm mã hóa và hệ thống báo động | Có | Có | Có | Có | |
Chế độ tự động khóa cửa khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến | Có | Có | Có | Có |