Tin tức

Viết bởi Hiếu Car

Khám Phá Mitsubishi Xpander 2025: Giá Bán Mới Nhất và Đánh Giá Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật

Chia sẻ ngay

Tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander đã trải qua một đợt nâng cấp với hàng loạt đổi mới, tiếp tục giữ vững vị trí dẫn đầu phân khúc MPV 7 chỗ dù có nhiều đối thủ cạnh tranh hiện tại.

Giới thiệu chung

Năm 2018, tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander khởi đầu xu hướng chọn lựa xe đa dụng (MPV) 7 chỗ cỡ nhỏ với giá thành phải chăng. Mẫu xe của Mitsu đã chiếm lĩnh thị trường phân khúc này độc quyền suốt 4 năm kể từ khi ra mắt.

Mitsubishi Xpander 2025: Giá bán mới nhất, Đánh giá thông số kỹ thuật
Mẫu Mitsubishi Xpander mới được nâng cấp tại Việt Nam.

Trong tháng 6 vừa qua, Mitsubishi đã chính thức trình làng phiên bản nâng cấp của Xpander tới khách hàng trong nước. Thay vì chỉ thay đổi về thiết kế nội/ngoại thất, Mitsubishi Xpander 2025 còn giới thiệu bản mới, nhắm đến khách hàng dịch vụ.

Thông số xe Mitsubishi Xpander
Số chỗ ngồi 07
Kiểu xe MPV
Xuất xứ Nhập khẩu và lắp ráp trong nước (bản MT)
Kích thước DxRxC
  • 4.595 x 1.750 x 1.750 mm (AT Premium)
  • 4.595 x 1.750 x 1.730 mm (AT)
  • 4.475 x 1.750 x 1.730 mm (MT)
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.2 m
Chiều dài cơ sở 2.775 mm
Động cơ 1.5L MIVEC
Dung tích bình nhiên liệu 45L
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất cực đại 102 mã lực tại 6000 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 141 Nm tại 4000 vòng/phút
Hộp số Số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp
Hệ dẫn động Cầu trước
Treo trước/sau MacPherson, Lò xo cuộn/Thanh xoắn
Phanh trước/sau Đĩa/tang trống
Trợ lực lái Điện
Cỡ mâm 16-17 inch
Khoảng sáng gầm xe 205-225 mm
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị 7.7-8.8L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị 5.0-5.95L/100km
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp 5.98-6.9L/100km
Màu xe Trắng, Đen, Bạc, Đỏ, Nâu.

Bạn có thể tham khảo thông số xe Mitsubishi Xpander. Để có thông tin chi tiết hơn, vui lòng liên hệ.

Xe Mitsubishi Xpander giá bao nhiêu?

Mới nhất bảng giá xe Mitsubishi Xpander
Xpander Phiên bản Giá niêm yết (Triệu VNĐ) Giá lăn bánh tạm tính (Triệu VNĐ)
Tại Tp. HCM Ở Hà Nội Các tỉnh khác
Xpander MT (CKD) 555 627 638 608
Xpander AT 598 680 692 661
Xpander AT Premium 658 746 759 727

Lưu ý: Giá lăn bánh đang được tính toán của Mitsubishi Xpander là chưa bao gồm các khuyến mãi, giảm giá. Để nhận được báo giá xe Mitsu Xpander tốt nhất hiện nay, vui lòng liên hệ qua Hotline đại lý chính hãng dưới đây.

Mitsubishi Xpander được hãng xe Nhật Bản phân phối với ngoại thất gồm 6 tuỳ chọn màu sắc bao gồm: Trắng, Đen, Bạc, Đỏ Nâu.

Khuyến mãi khi mua xe Xpander

Mitsubishi Xpander Giá xe Giá bán ra Thông tin khuyến mại
Giá của Xpander MT CKD 555.000.000 VNĐ – Được hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ)

– Hưởng ưu đãi với lãi suất 7.5% trong vòng 12 tháng đầu

– Tặng Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)

Xe Xpander AT giá 598.000.000 VNĐ 100% lệ phí trước bạ được hỗ trợ (Giá trị 59.800.000 VNĐ)

– Ưu đãi lãi suất 7.5% trong năm đầu tiên

Xe Xpander Premium giá 658.000.000 VNĐ 100% lệ phí trước bạ được hỗ trợ (Giá trị 65.800.000 VNĐ)

– Ưu đãi lãi suất 7.5% trong năm đầu

– Camera 360 toàn cảnh (Giá trị 20.000.000 VNĐ)

Ngoại thất năng động, hiện đại

Khi Mitsubishi Xpander 2025 có bản nâng cấp, phần khung gầm vẫn giữ nguyên, tuy nhiên diện mạo đã gần như thay đổi hoàn toàn.

So sánh với bản cũ, người dùng sẽ khó nhận ra bất kỳ điểm tương đồng nào với Mitsubishi Xpander và những thay đổi chất lượng của bản nâng cấp.

Phần đầu xe

Từ phía trước, thiết kế hiện đại của xe hiện rõ với cụm đèn tạo hình mới mẻ.

Mitsubishi Xpander 2025: Giá bán mới nhất, Đánh giá thông số kỹ thuật
Mitsubishi Xpander với phần đầu xe được cải tiến.

Đèn pha của mẫu MPV 7 chỗ Xpander có thiết kế hình chữ “T” nằm ngang với bóng LED xếp dọc bên trong. Đèn định vị LED của xe bố trí trên nắp ca-pô trông khá quen thuộc.

Lưới tản nhiệt xe chia thành hai tầng, trên cùng sơn đen thay vì mạ crom như phiên bản cũ. Hình chữ “X” bằng crom ở phần đầu xe vẫn tạo nét riêng cho Xpander.

Thân xe

Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander có mâm mới.

Khác với đời cũ, xe đời mới trông thanh thoát hơn nhờ chiều dài tổng thể được mở rộng thêm 120mm.

Mẫu MPV của Mitsubishi, với 7 chỗ ngồi, vẫn duy trì gương chiếu hậu mạ crom, tách rời trụ A, giúp người lái dễ quan sát. Tính năng gập tự động, chỉnh điện tiếp tục được giữ ở phiên bản cao cấp cùng lớp phủ crom trên tay nắm cửa tích hợp nút mở khóa thông minh cho người lái.

Điểm thay đổi lớn dễ dàng nhận thấy là bộ mâm có thiết kế mới, hiện đại hơn và tăng kích thước lên 17 inch, giúp xe có khoảng sáng gầm tăng lên 225mm.

Phần đuôi xe

Mitsubishi Xpander
Đèn hậu của Mitsubishi Xpander khá sắc nét.

Phần đuôi xe nổi bật với cụm đèn hậu T-Shape LED, thiết kế này hòa hợp với mặt trước của xe. Đèn phản quang được xếp dọc, kèm theo cản sau dày dặn có phần nhựa cứng màu bạc chắc chắn.

Nội thất xe Mitsubishi Xpander 2025
Nội thất hiện đại trong Mitsubishi Xpander.

Về thiết kế bên ngoài, Xpander được giữ nguyên cánh gió với đèn phanh LED phía trên và ăng-ten vây cá quen thuộc.

Nội thất hiện đại

Bỏ qua thiết kế cũ kỹ, nội thất xe 7 chỗ Xpander 2025 mang diện mạo mới với nhiều thay đổi làm hài lòng người dùng. Những điểm yếu từ các phiên bản trước đã được Mitsubishi nâng cấp, giúp xe trở nên hiện đại hơn.

Khoang lái

Trong danh mục xe MPV 7 chỗ rẻ ở Việt Nam, Xpander của Mitsubishi giờ đây làm người mua quên đi vị thế xe giá bình dân. Ở phiên bản cao cấp, vật liệu da thay thế cho nhựa ở khu vực táp-lô và táp-bi cửa.

Mitsubishi Xpander
Khoang lái Mitsubishi Xpander trẻ trung.

Mitsubishi Xpander được trang bị màn hình giải trí 9 inch cùng điều hòa dạng điện tử và phanh tay điện tử – những cải tiến đáng chú ý.

Ngoài ra, Xpander còn có vô-lăng được thiết kế mới mẻ, gọn gàng và vừa tay hơn so với phiên bản trước. Đồng hồ phía sau, mặc dù vẫn là dạng cơ truyền thống, nhưng đã được thay đổi giao diện để mang lại trải nghiệm mới cho người dùng.

Tiện nghi

Khi mua xe Xpander, khách hàng sẽ được trải nghiệm nâng cấp từ màn hình 7 inch lên 9 inch mang thiết kế hiện đại hơn. Kết nối với điện thoại thông minh không chỉ qua USB/Bluetooth như trước, mà còn hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto.

Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander có màn hình lớn hơn.

Thêm vào đó, Mitsubishi Xpander đã bổ sung nhiều tiện ích như: Hệ thống phanh tay điện tử và giữ phanh tự động, gương chiếu hậuđiều hòa điện tử, chức năng Max Cool, gương chỉnh/gập điện, 6 loa, ngăn để giấy trong bệ tỳ tay trước, bệ tỳ tay sau có 2 ngăn để cốc.

Hệ thống ghế ngồi

Hệ thống ghế vẫn giữ nguyên, không thay đổi so với phiên bản trước và duy trì cấu hình 7 chỗ.

Xpander các bản MT và AT chỉ có ghế nỉ, trong khi bản AT Premium mới có ghế da. Điểm mới của loại ghế da này là khả năng phản xạ nhiệt, giúp giảm thiểu tình trạng ghế quá nóng khi đỗ xe dưới ánh nắng.

Mitsubishi Xpander

Ghế của xe Mitsubishi Xpander được bọc da.

Mitsubishi Xpander
Hàng ghế sau của Mitsubishi Xpander rộng rãi.

Không gian rộng rãi ở hàng ghế thứ 2 tiếp tục là lợi thế lớn trong phân khúc MPV 7 chỗ. Điểm mới của xe là bệ tỳ tay trung tâm có 2 vị trí để cốc, một điểm cải tiến so với phiên bản trước.

Hàng ghế thứ 3 giữ nguyên cấu trúc, vẫn đủ rộng cho hành khách cao dưới 1,7m, có thể gập 50:50 để tạo mặt phẳng với sàn.

An toàn

Xe ô tô Xpander 2025 giữ lại đầy đủ các tính năng an toàn từ phiên bản trước, bao gồm:

Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander vẫn sử dụng động cơ cũ.
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống trợ lực phanh BA
  • Chức năng khởi hành ngang dốc
  • Hệ thống cân bằng điện tử
  • Cảm biến lùi
  • Camera lùi
  • 2 túi khí.

Động cơ

Mitsubishi Xpander vẫn duy trì động cơ xăng MIVEC, dung tích 1.5L với công suất 103 mã lực và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Hệ dẫn động cầu trước và hộp số tay 5 cấp hoặc tự động 4 cấp tùy vào lựa chọn phiên bản, truyền sức mạnh đến các bánh xe.

Vận hành

Với việc cải tiến hệ thống treo bằng van hiệu suất cao tương tự Pajero Sport, Mitsubishi Xpander 2025 đã có khả năng vận hành cứng cáp như một chiếc SUV. Kết quả, Mitsubishi Xpander không còn được xem là một chiếc xe bồng bềnh và dễ gây say như trước đây.

Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander vẫn sử dụng hộp số cũ.

Hộp số tự động 4 cấp của Mitsubishi Xpander cho phép lực kéo tốt hơn khi di chuyển trên đường khó, khác với hộp số CVT được dùng tại Indonesia.

Ngoài ra, khoảng sáng gầm xe ấn tượng lên đến 225mm, Mitsubishi Xpander cho thấy khả năng leo vỉa hè và lội nước tốt nhất trong phân khúc.

So sánh các phiên bản Mitsubishi Xpander 2025

Những phiên bản của Mitsubishi Xpander nhắm đến các đối tượng khách hàng khác nhau, do đó có sự khác biệt nhẹ trong trang bị và thiết kế để phù hợp.

Kích thước

Thông số Xpander MT Xpander AT Xpander Premium
Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.595 x 1.750 x 1.730 4.595 x 1.750 x 1.750
Chiều dài cơ sở (mm) 2.775
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205 225
La zăng 16 inch 17 inch
Hệ thống treo trước/sau McPherson/Thanh xoắn
Hệ thống phanh Đĩa/Tang trống

Về kích thước, Mitsubishi Xpander AT Premium có sự chênh lệch về chiều cao là khoảng sáng gầm 225 trong khi hai phiên bản còn lại là 205. Ngoài ra, bản cao cấp sử dụng mâm 17 inch và hai bản thấp là mâm 16 inch.

Ngoại thất

Thôngsố Xpander MT Xpander AT Xpander Premium
Đèn pha Halogen LED Projector
Đèn định vị LED
Đèn sương mù Không Halogen
Đèn hậu Halogen LED
Đèn phanh trên cao LED
Tay nắm cửa Màu ngoại thất Crom

Trên bản nâng cấp mới nhất, ngoại thất của Mitsubishi Xpander AT và AT Premium có sự thay đổi, trong khi phiên bản MT giữ nguyên là đời cũ. Với phiên bản cao cấp, xe trang bị đèn pha LED, còn 2 phiên bản khác vẫn dùng đèn Halogen có giá thành thấp hơn. Mitsubishi Xpander phiên bản MT và AT dùng bộ mâm màu thép, trong khi bản cao cấp AT Premium có loại mâm phay.Phía đuôi xe, đèn hình chữ “L” được dùng trên Mitsubishi Xpander MT, trong khi đèn hậu dạng “T-Shape” áp dụng cho 2 bản AT và Premium. Ngoài ra, Mitsubishi Xpander AT Premium có cản màu xám, còn phiên bản AT sở hữu cản màu đen. 

Nội thất & Tiện nghi

Thông số Xpander MT Xpander AT Xpander Premium
Vô lăng Loại urethane cũ Da loại mới
Đồng hồ lái Analog + TFT 4,2 inch
Chất liệu ghế Nỉ Da
Chỉnh ghế
Màn hình 7 inch 8 inch
Hệ thống loa 4 loa 6 loa
Nút bấm khởi động Không
Điều hoà Chỉnh tay Chỉnh điện tử

Nội thất của Mitsubishi Xpander MT & MT vẫn sử dụng thiết kế cũ khá đơn điệu với màn hình 7 inch, cụm màn hình chỉnh cơ dạng núm xoay, phanh tay cơ cỡ lớn. Vô-lăng, cụmThiết kế của đồng hồ trên 2 phiên bản cũ này vẫn giữ nguyên kiểu dáng trước đây. Ghế nỉ trên Mitsubishi Xpander MT là tùy chọn giá rẻ.Ngược lại, nội thất của Mitsubishi Xpander AT Premium mang phong cách hoàn toàn mới và hiện đại hơn, đi kèm màn hình giải trí nổi 9 inch mới, vô-lăng, phanh tay điện tử, điều hòa điện tử. Thiết kế của vô-lăng và cụm đồng hồ ở bản này cũng đã được cải thiện hiện đại.Ghế da của Mitsubishi Xpander AT Premium có tính năng thoát hơi nhanh hơn, điều mà hai phiên bản thấp không trang bị.

An toàn

Thông số Xpander MT Xpander AT Xpander AT Premium
Hệ thống chống bó cứng phanh
Cân bằng điện tử
Khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi Không
Camera lùi Không
Túi khí 2

Giữa các phiên bản của Mitsubishi Xpander, có một số điểm khác biệt nhỏ khi bản MT không có camera lùi và cảm biến lùi không được trang bị trên cả hai bản thấp hơn. Là dòng xe giá rẻ, nên tất cả các phiên bản chỉ được trang bị 2 túi khí, đây là một hạn chế.

Động cơ

Thông số Xpander MT Xpander AT Xpander AT Premium
Loại động cơ MIVEC – 1.5L
Công suất (mã lực) 104
Mô-men xoắn (Nm) 141
Hộp số 5MT 4AT
Dẫn động Cầu trước
Trợ lực lái Điện
Tiêu thụ nhiên liệu nội đô (L/100) 8,7 8,6
Tiêu thụ nhiên liệu cao tốc (L/100) 9,0 6,2
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (L/100) 7,0 7,1

Tất cả các phiên bản đều được trang bị động cơ MIVEC dung tích 1.5L, cho công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm.

Mitsubishi Xpander
Mitsubishi Xpander đang thống trị phân khúc MPV.

Sự khác biệt đáng chú ý là mức tiêu thụ nhiên liệu của Mitsubishi Xpander MT nhỉnh hơn so với hai bản hộp số tự động.

Kết luận

Trong phân khúc MPV 7 chỗ giá rẻ, Mitsubishi Xpander vẫn duy trì vị trí dẫn đầu với doanh số vượt trội sau khi có bản nâng cấp mới nhất. Một mẫu xe trẻ trung, nhiều tiện ích, giá cả hợp lý đã giúp Mitsubishi Xpander trải qua thời kỳ phát triển mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam, dù phải cạnh tranh với các đối thủ như Suzuki XL7, Honda BRV hay Toyota Veloz Cross.


Chia sẻ ngay
Tin mới:  Đánh giá Toyota Voxy 2022: Xe MPV 8 chỗ hoàn hảo không kém phần sang trọng như Alphard